MCCB 2 CỰC | Mã hàng | Đặc tính kỹ thuật | Dòng ngắn mạch AC 220V |
C SERIES | Economy type: loại kinh tế | ||
NF30-CS | 2P,( 3, 5, 10, 15, 20, 30)A | 2.5kA | |
NF63-CW | 2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A | 7.5kA | |
NF125-CW | 2P, (50, 63, 80, 100, 125)A | 30kA | |
NF250-CW | 2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A | 35kA | |
S SERIES | Standard type: loại tiêu chuẩn | ||
NF32-SW | 2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A | 7.5 kA | |
NF63-SW | 2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A | 15 kA | |
NF125-SW | 2P,(16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A | 50 kA | |
NF125-SGW RT | 2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj | 85 kA | |
NF160-SW | 2P, (125, 150, 160)A | 50 kA | |
NF160-SGW RT | 2P, (125~160)A T/adj | 85 kA | |
NF250-SW | 2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A | 50 kA | |
H SERIES | High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao | ||
NF63-HW | 2P, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A | 25kA | |
NF125-HW | 2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A | 100 kA | |
NF125-HGW RT | 2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj | 100 kA | |
NF160-HW | 2P, (125, 150, 160)A | 100 kA | |
NF160-HGW RT | 2P, (125~160)A T/adj | 100 kA | |
NF250-HW | 2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A | 100 kA | |
NF250-HGW RT | 2P, (125~160, 160~250)A T/adj | 100 kA |
Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhất
HOANG ANH PHUONG CO.,LTD
Add: 112/14 Tan Thang - Tan Binh Ward - Di An Town - Binh Duong Provine - Viet Nam
Tel: +84-650.377.6669 - Fax: +84-650.377.6669
HCM Office: No. 43 Le Thi Hong Gam Str. - Dist 1 - HCMC
Tel: +84-83821.6988 - Fax: +84-83821.6998
Email : hoanganhphuongvietnam@gmail.com - hoanganhphuongvn@gmail.com
Web : www.hoanganhphuong.com - www.thietbimitsubishi.com.vn - thietbidiennhamay.com