• Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản Phẩm
  • Tin Tức
  • dự án
  • Bảng giá
  • catalogs
  • Liên Hệ
danh mục sản phẩm
  • MITSUBISHI
    • THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
      • CONTACTOR
      • MCCB
      • MÁY CẮT ACB
      • MCB
      • RCCB
      • ELCB
      • PHỤ KIỆN ĐÓNG CẮT
      • RELAY NHIỆT
    • PLC
      • PLC Q
      • PLC A
      • PLC dòng FX
    • Tension Controller
    • SERVO
  • OMRON
    • ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
    • PLC
    • RELAY
    • TIMER OMRON
  • KEYENCE
  • SIEMENS
    • PLC Siemens
      • PLC S7-300
      • PLC S7-200
      • PLC S7-400
      • PLC S7-1200
      • Simatics S5
    • HMI Siemens
    • Sensors Siemens
    • SIMOVERT SIEMENS
  • SUNX ( PANASONIC )
  • SICK SENSOR
  • PEPPERL & FUCHS
  • YAMATAKE ( AZBIL )
  • OPTEX
  • ALLEN-BRADLEY ( AB )
  • KOYO
  • IFM SENSOR
hỗ trợ trực tuyến
Mr Bùi Chung
 
0906.36.75.85
Mr Ka
 
0909.872.139
Hỗ trợ kỹ thuật
 
Hotline:0909.872.139
Liên kết web
quảng cáo
thống kê
Online: 9
Số lượt truy cập: 988174
sản phẩm chi tiết
NV Sieries
Mã SP: NV 3P
Giá: Liên hệ

 

ELCB 3 cực  Mã hàng Đặc tính kỹ thuật Dòng ngắn mạch
AC 230/440V
 Điện áp định mức  Dòng rò
 C SERIES
NV-C Economy type: loại kinh tế (3 cực)
 
 
 
 
 
 
NV30-CS (HS)* 
3P, (3,5,10,15,20,30)A 
2.5 kA  
100-230V    30mA
NV63-CW (HS)*
3P, (16,20,25,32,40,50,63)A
 5 kA 
100-440V    30,1.2.500mA
NV125-CW (HS)* 
3P, (63,80,100,125)A 
 10 kA 
 100-440V 30,1.2.500mA 
NV250-CW (HS)*
3P, (125,150,175,200,225,250)A 
 18 kA 
 100-440V  30,1.2.500mA
NV400-CW (HS)* 
3P, (250,300,350,400)A 
 36 kA 
100-440V    1.2.500mA 
V630-CW (TD)** 3P, (500,600,630)A 36 kA 
 
 200-440V 1.2.500mA 
S SERIES NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (3 cực)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
NV32-SW (HS)*
3P,(6,10,16,20,25,32)A
6 kA   100-440V  30,1.2.500mA 
NV63-SW (HS)*
3P,(16,20,25,32,40,50,63)A 
 7.5 kA 
100-440V   30,1.2.500mA
NV125-SW (HS)* 
3P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
30 kA  
100-440V   1.2.500mA
NV125-RW (HS)*
3P, (125,150,175,200,225,250)A 
 30 kA  100-440V  1.2.500mA
NV250-SEW (HS)*
3P, (125~225)A adj 
 30 kA 100-440V  1.2.500mA 
NV400-SW (TD)**
3P, (250,300,350,400)A 
45 kA  200-440V  
1.2.500mA 
NV400-SEW (HS)* 
3P, (200~400)A adj
 50 kA 100-440V  
 1.2.500mA
NV400-SEW (TD)**
3P, (200~400)A adj 

 50 kA 200-440V  1.2.500mA 
NV630-SW (TD)**
3P, (500,600,630)A 
 50 kA 200-440V   1.2.500mA
NV630-SEW (TD)**
3P, (300~630)A adj 

50 kA  200-440V  1.2.500mA 
NV800-SEW (TD)**
3P, (400~800)A adj 

50 kA  200-440V   1.2.500mA
H SERIES NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
NV63-HW (HS)*
 3P, (16,20,25,32,40,50,63)A 10 kA  100-230V  30,1.2.500mA 
NV125-HW (HS)*
 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A  50 kA 100-440V  30,1.2.500mA 
NV125-RW (HS)*
 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A  125 kA  100-440V 1.2.500mA 
NV250-HW (HS)*
 3P, (125,150,175,200,225)A 50 kA  100-440V  1.2.500mA 
NV250-RW (HS)*
 3P, (125,150,175,200,225)A 125 kA   100-440V 1.2.500mA 
NV250-HEW (HS)*
 3P, (125~225)A adj  50 kA  100-440V 1.2.500mA 
NV400-HEW (HS)*
 3P, (200~400)A adj  70 kA  100-440V 1.2.500mA 
 NV400-HEW (TD)**  3P, (200~400)A adj 70 kA   100-440V  1.2.500mA
 NV630-HEW (TD)**  3P, (300~630)A adj  70 kA  100-440V  1.2.500mA
 NV800-HEW (TD)**  3P, (400~800)A adj  70 kA  100-440V 1.2.500mA 


T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được

E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
 
adj (adjustable): có thể chỉnh được

(TD)**: Time Delay (loại thời gian trể)
(HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)

Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhất

sản phẩm cùng loại
Tension Controller
Mã SP:LE-40MTA-E
Giá:Liên hệ
POWDER CLUTCHES $ BRAKES
Mã SP:ZKB-2.5XN
Giá:Liên hệ
POWDER CLUTCHES & BRAKES
Mã SP:ZKG-5AN
Giá:Liên hệ
Mã SP:ZKG-5AN
Giá:Liên hệ
PLC dòng Q
Mã SP:Q02HCPU
Giá:Liên hệ
POWER UNIT
Mã SP:Q61P-A1
Giá:Liên hệ
ANALOG INPUT
Mã SP:Q66AD-DG
Giá:Liên hệ
DIGITAL OUTPUT MODULE
Mã SP:QY42P
Giá:Liên hệ
DC OUTPUT MODULE
Mã SP:QY41P
Giá:Liên hệ
DIGITAL INPUT MODULE
Mã SP:QX40
Giá:Liên hệ
DIGITAL INPUT MODULE
Mã SP:QX10
Giá:Liên hệ
PLC dòng Q
Mã SP:Q02CPU-A
Giá:Liên hệ
PLC dòng Q
Mã SP:Q02UCPU
Giá:Liên hệ
TH-N SERIES
Mã SP:TH-N
Giá:Liên hệ
BV-D Series
Mã SP:BV-D
Giá:Liên hệ
BH-D Series
Mã SP:BH-D
Giá:Liên hệ
NV Sieries
Mã SP:NV 4P
Giá:Liên hệ
ACB MITSUBISHI
Mã SP:AE
Giá:Liên hệ
NF Sieries 2P
Mã SP:MCCB NF 2P
Giá:Liên hệ
Motor HC-SFS702
Mã SP:Motor HC-SFS702
Giá:Liên hệ
SERVO MR-J3-22KB4
Mã SP:SERVO MR-J3-22KB4
Giá:Liên hệ
HC-SFS352
Mã SP:HC-SFS352
Giá:Liên hệ
PLC Q12HCPU
Mã SP:PLC Q12HCPU
Giá:Liên hệ
FX-1N
Mã SP:FX-1N
Giá:Liên hệ
MS-N Sieries
Mã SP:S-N
Giá:Liên hệ
NF Sieries 3P
Mã SP:MCCB NF 3P
Giá:Liên hệ
QJ71E71-100_V
Mã SP:QJ71E71-100_V
Giá:Liên hệ
FX-2N
Mã SP:FX-2N
Giá:Liên hệ
NF Sieries 4P
Mã SP:NF 4P
Giá:Liên hệ
QJ71LP21-25_V
Mã SP:QJ71LP21-25_V
Giá:Liên hệ
FX2N-32ER
Mã SP:FX2N-32ER
Giá:Liên hệ
DIGITAL INPUT MODULE QX28
Mã SP:DIGITAL INPUT MODULE QX28
Giá:Liên hệ
PLC MITSUBISHI FX-3U
Mã SP:PLC MITSUBISHI FX-3U
Giá:Liên hệ
Q01CPU
Mã SP:Q01CPU
Giá:Liên hệ
MITSUBISHI_PLC_FX1S_20MT
Mã SP:MITSUBISHI_PLC_FX1S_20MT
Giá:Liên hệ
Q03UDCPU
Mã SP:Q03UDCPU
Giá:Liên hệ
Q61P
Mã SP:Q61P
Giá:Liên hệ
Q80BD
Mã SP:Q80BD
Giá:Liên hệ
Q173HCPU-T
Mã SP:Q173HCPU-T
Giá:Liên hệ
FX2N-2AD
Mã SP:FX2N-2AD
Giá:Liên hệ
FX2N-16AX
Mã SP:FX2N-16AX
Giá:Liên hệ

HOANG ANH PHUONG CO.,LTD

 Add: 112/14 Tan Thang - Tan Binh Ward - Di An Town - Binh Duong Provine - Viet Nam

       Tel: +84-650.377.6669          -          Fax: +84-650.377.6669

HCM Office: No. 43 Le Thi Hong Gam Str. - Dist 1 - HCMC

      Tel: +84-83821.6988          -          Fax:  +84-83821.6998  

   Email : hoanganhphuongvietnam@gmail.com   -   hoanganhphuongvn@gmail.com

  Web : www.hoanganhphuong.com   -   www.thietbimitsubishi.com.vn - thietbidiennhamay.com